Table of Contents
Nước cất là gì?
Chúng ta đã được nghe về nước cất, và thấy các loại nước cất được sử dụng nhiều trong các lĩnh vực từ mỹ phẩm, y tế, nghiên cứu, sản xuất công nghiệp. Trong bài viết lần này chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết hơn về nước cất và những ứng dụng của chúng trong đời sống.
1. Khái niệm và đặc điểm của nước cất
Nước cất là một loại nước tinh khiết được tạo ra bằng phương pháp chưng cất đặc biệt. Quá trình giúp loại bộ các tạp chất, vi sinh vật,… cho ra một sản phẩm nước tinh khiết có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực của đời sống như sản xuất mỹ phẩm, y tế, nghiên cứu, sản xuất công nghiệp.
2. Quy trình sản xuất Nước cất
Có nhiều cách để sản xuất Nước cất khác nhau, nhưng nhìn chung sẽ gồm những bước như sau:
B1: Chuẩn bị nguồn nước: nước sau khi được xử lý lọc để loại bỏ tạp chất, phù hợp tiêu chuẩn đầu vào để sản xuất nước cất.
B2: Chưng cất: nước sau khi đã xử lý ở bước 1 sẽ được đưa vào nồi chưng cất ở nhiệt độ cao, qua quá trình bay hơi ngưng tụ sẽ thu được nước cất 1 lần. Lặp lại quá trình tương tự ta sẽ thu được nước cất 2 lần, 3 lần.
B3: Xử lý sau chưng cất: Sau khi chưng cất có thể sử dụng các phương pháp khử trùng diệt khuẩn,… để đáp ứng tiêu chuẩn.
B4: Kiểm tra chất lượng: Ở bước này sẽ kiểm định theo các tiêu chuẩn quốc tế để đảm bảo yêu cầu cho người sử dụng.
B5: Đóng gói và bảo quản: Nước cất sẽ được đóng gói, ghi đầy đủ thông tin. Và được bảo quản trong môi trường phù hợp.
3. Ứng dụng Nước cất trong các lĩnh vực
Nước cất có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau của đời sống, tùy theo mức độ tinh khiết của mỗi loại nước cất 1 lần, nước cất 2 lần, nước cất 3 lần sẽ sử dụng theo mục đích phù hợp:
3.1 Trong y tế:
– Dùng pha chế dung dịch, thuốc nhỏ mắt, thuốc nhỏ mũi,…
– Khử trùng thiết bị y tế, dụng cụ phẫu thuật
– Dùng trong xét nghiệm, nghiên cứu khoa học
3.2 Trong khoa học:
– Pha chế hóa chất, dung dịch chuẩn
– Nuôi cấy tế bào, vi sinh vật
– Thí nghiệm khoa học, hóa học
3.3 Trong công nghiệp:
– Sản xuất mỹ phẩm
– Sản xuất bo mạch, linh kiện điện tử
– Dùng trong lĩnh vực công nghiệp khác: sản xuất bia, nước giải khát,…
– Sản xuất hóa chất công nghiệp
4. Lợi ích và hạn chế của việc sử dụng Nước cất
Nước cất là loại nước được tạo ra bằng phương pháp chưng cất, loại bỏ hoàn toàn tạp chất, khoáng chất và vi sinh vật. Nhờ sự tinh khiết này, nước cất có nhiều lợi ích nhưng cũng có một số hạn chế cần lưu ý khi sử dụng.
Lợi ích:
- An toàn: có độ tinh khiết cao, không chứa vi khuẩn, virus và các chất gây ô nhiễm
- Đảm bảo độ tinh khiết: Đáp ứng nhu cầu trong các lĩnh vực y tế, khoa học, sản xuất
- Có nhiều ứng dụng hữu ích
Hạn chế:
- Không có khoáng chất: vì là nước tinh khiết nên sẽ không chưa các khoáng chất cần thiết cho cơ thể
- Có vị nhạt: Sẽ không có vị ngọt tự nhiên như nước thông thường
- Giá thành cao: Do quy trình sản xuất phức tạp, nên giá bán sẽ cao hơn
5. Cách bảo quản Nước cất đúng cách
Nước cất đã qua quá trình loại bỏ tạp chất, khoáng chất, vi sinh vật. Nước cất dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh nếu không được bảo quản đúng cách.
Dưới đây là một số cách bảo quản Nước cất:
- Sử dụng bình chứa phù hợp
- Bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát
- Hạn chế tiếp xúc với không khí
- Ghi chú đầy đủ thông tin sản xuất và hạn sử dụng
- Sử dụng nước cất đúng cách để đảm bảo chất lượng nước cất.
Trên đây là bài viết tổng hợp thông tin về nước cất, quy trình sản xuất và bảo quản Nước cất. Nếu có vấn đề gì thắc mắc hãy liên hệ với Suối Nguồn chúng tôi để được giải đáp nhé!
Xem thêm: Xử Lý Nước Nhiễm Phèn Hiệu Quả Cao